|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà i trÃ
verb To dispose, to arrange, to decorate bà i trà sân khấu to decorate a stage
| [bà i trÃ] | | | to dispose; to arrange | | | to ornament; to decorate | | | Bà i trà sân khấu | | To decorate a stage |
|
|
|
|